Dễ dàng dịch chuyển và cài đặt vì Máy phân tích thành phần cơ thể Accuniq BC 300 được thiết kế hiện đại với trọng lượng nhẹ, có thể gấp lại và đi kèm với một hộp đựng chống sốc làm từ chất liệu nhựa cao cấp có gắn bánh xe thuận tiện di chuyển.
Body Composition Analyzers ACCUNIQ BC 300
Nghiên cứu so sánh Máy phân tích thành phần cơ thể Accuniq BC300
với tiêu chuẩn Quốc tế về đo phân tích nước trong cơ thể
giá trị đo được thể hiện độ chính xác cao
( Correlation Coefficient R = 0.97)
Reappearance Rate ( Correlation Coefficient R = 0.99)
Nguồn: độ chính xác của nước trong cơ thể về sức cản (X-SCAN)
Chi tiết sản phẩm
· Dải tần số: 5, 50, 250 kHz
· Kích thước: 400 x 735 x 890 mm (W x D x H ± 10 mm)
· Trọng lượng thiết bị: khoảng 10kg (thân máy)
· Vị trí đo: Thực hiện đo toàn thân, từng phần (tay phải, chân phải, tay trái, chân trái, thân)
· Túi đi kèm: 2 loại (Vải, Plastic)
Model | ACCUNIQ BC300 |
Measuring method | Tetra-polar electrode method using 8 touch electrodes |
Frequency Range | 5, 50, 250 kHz |
Measuring site | whole body, segmental measurement (arms, legs and torso) |
Result Item | Of protein, minerals, body water, body fat, muscle mass, fat free mass, weight, pyojunche, body mass index, Body fat, body age, basal metabolic rate, daily calorie needs, assessment body, body part 5 (the right arm, right leg, Left arm, left leg, lean mass / fat mass and evaluation, body composition changes in the body), adjustable guides (weight, body fat, Muscle adjusted value, djusted goals per share adjustment, the adjustment period, the meal prescription calorie, Exercise prescription calorie), built Fat area, visceral fat level, waist circumference, abdominal obesity, blood ressure, impedance (our blood pressure monitor works when – optional) Height (ultrasonic extensometer interlocking City – optional) |
Current | About 280mA |
Power consumption | 60 VA |
Power supply | Input (AC 100~240V, 50~60Hz), Output (DC 12V, 5A adapter) |
Display | 7inch wide color LCD |
Input devide | Keypad, PC remote |
Transmissible device | USB port |
Printing device | USB terminal (Specify the printer manufacturer), Thermal printer (optional) |
Dimension | 400 X 735 X 890mm (W X D X H) 400 X 845 X 2250mm (W X D X H / When extensometer works) |
Weight | About 10kg (main body) About 15kg (When extensometer works) |
Measuring range | 100 ~ 950 Ω |
Measuring time | Within 1minute |
Applicable height | 50 ~ 220cm |
Measuring weight | 10 ~ 200kg |
Applicable age | 1〜99 years old |
Operation ambient | Ambient temperature range 5~40℃, Relative humidity range 15~93% (non condensing) |
Storage ambient | Ambient temperature range -25~70℃, Relative humidity range lower than 93% RH |
Option | Ultrasonic extensometer, thermal printer, Easy Body Plus (specialized practice type Counseling programs), automatic blood pressure measurement systems, dedicated bag type A (Re Quality thousands), private bag type B (material: plastic), USB memory |
Kích thước : 88(L)*59(w)*34(H) CM / 25 KG
BẢNG KẾT QUẢ PHÂN TÍCH
1. Phân tích thành phần cơ thể
Đo lường kết quả phân tích thành phần cơ thể (Ví dụ: nước, protein, chất dinh dưỡng và chất béo trong cơ thể) so với mức bình thường.
2. Phân tích cơ / mỡ
Biểu đồ lượng cơ xương (SMM) và lượng chất béo cho thấy tỷ lệ của cơ xương và mỡ trong tổng trọng lượng cơ thể.
3. Phân tích tình trạng béo phì
Biểu đồ phần trăm mỡ cơ thể (PBF) và chỉ số khối cơ thể (BMI) là những yếu tố chính để đánh giá tỷ lệ béo phì, cung cấp dữ liệu lâm sàng cần thiết cho việc phân tích tình trạng béo phì.
4. Phân tích mỡ nội tạng
Mỡ cơ thể được chia thành mỡ dưới da và mỡ nội tạng. Mỡ nội tạng có liên quan đến những căn bệnh ở người lớn và được đo lường dựa trên một số yếu tố.
5. Lượng mỡ từng phần / Khối cơ nạc từng phần
Mục này đánh giá lượng cơ của 5 bộ phận cơ thể. (cánh tay trái, cánh tay phải, chân trái, chân phải và thân) qua hai biểu đồ.
6. Sự thay đổi thành phần cơ thể
Biểu đồ này hiển thị lượng cơ xương và lượng mỡ cơ thể được theo dõi trong một khoảng thời gian. Điều quan trọng mà bạn nên quan tâm thường xuyên là theo dõi sức khỏe qua bảng phân tích dữ liệu ACCUNIQ hơn là nỗ lực kiểm soát cân nặng của bạn trong thời gian ngắn.
7. Đánh giá toàn diện
Cho biết loại hình thể, tuổi cơ thể, tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR), tổng năng lượng sử dụng mỗi ngày (TDEE) và khối lượng tế bào cơ thể.
8. Hướng dẫn kiểm soát
Đưa ra mức cân nặng mục tiêu, mức kiểm soát cân nặng, cơ bắp, lượng mỡ tiêu chuẩn.
9. Đánh giá mức độ béo phì
Đánh giá chỉ số khối cơ thể (BMI), phần trăm mỡ cơ thể (PBF) và cho biết mức độ béo phì và vòng eo của bạn.
10. Trở kháng
Trở kháng sử dụng sóng tần số áp dụng cho một bộ phận cơ thể. Trở kháng là điện trở khi dòng điện chạy qua cơ thể, mỗi đối tượng có trở kháng khác nhau.
11. Phân tích huyết áp (thiết bị phụ)
Mục này cho biết huyết áp của bạn khi thiết bị được kết nối với máy đo huyết áp của ACCUNIQ. Điều này đặc biệt hữu ích vì nó đánh giá tình trạng béo phì và huyết áp của bạn cùng một lúc.